Characters remaining: 500/500
Translation

blue ribbon

/'blu:'ribən/
Academic
Friendly

Từ "blue ribbon" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu như sau:

Định nghĩa
  1. Danh từ: "blue ribbon" thường được dùng để chỉ một giải thưởng cao quý, thường cho những sản phẩm hoặc thành tựu xuất sắc. Trong ngữ cảnh hàng hải, cũng đề cập đến những con tàu chở khách nhanh đẹp nhất.
Các cách sử dụng
  • Giải thưởng: Khi nói "She won a blue ribbon at the science fair," có nghĩa " ấy đã giành được giải thưởng cao nhất tại hội chợ khoa học."
  • Chất lượng cao: Trong một số trường hợp, "blue ribbon" được dùng để mô tả điều đó rất tốt hoặc chất lượng cao. dụ: "This restaurant is known for its blue ribbon service," có nghĩa "Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ chất lượng cao."
Các biến thể của từ
  • "Blue-ribbon" có thể được dùng như một tính từ. dụ: "They created a blue-ribbon committee to investigate the issue," nghĩa "Họ thành lập một ủy ban cao cấp để điều tra vụ việc."
Nghĩa khác
  • Trong một số ngữ cảnh khác, "blue ribbon" có thể ám chỉ đến sự xuất sắc hoặc ưu việt trong một lĩnh vực nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Gold medal: Giải thưởng vàng, cũng thường chỉ sự xuất sắc.
  • First place: Vị trí đầu tiên trong một cuộc thi.
Idioms cụm từ liên quan
  • Blue-ribbon panel: Một nhóm chuyên gia được thành lập để xem xét đánh giá vấn đề nào đó, thường rất quan trọng.
  • Win the blue ribbon: Cụm từ này có thể được hiểu giành chiến thắng hoặc đạt được thành tựu lớn.
dụ nâng cao
  • "The blue ribbon award at the national competition is a testament to her hard work and dedication." (Giải thưởng băng xanh tại cuộc thi quốc gia minh chứng cho sự chăm chỉ cống hiến của ấy.)
  • "After years of research, the team received a blue ribbon for their groundbreaking findings." (Sau nhiều năm nghiên cứu, đội ngũ đã nhận được giải thưởng cao quý cho những phát hiện tiên phong của họ.)
Kết luận

"Blue ribbon" một từ nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến sự xuất sắc giải thưởng.

danh từ
  1. (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp nhanh nhất
  2. huân chương băng xanh (cao nhất nước Anh)
  3. giải thưởng cao nhất

Similar Spellings

Words Containing "blue ribbon"

Comments and discussion on the word "blue ribbon"